--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn vũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn vũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn vũ
+ noun
the universe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn vũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàn vũ"
:
hoàn vũ
hoán vị
hồn vía
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
hoàn vũ
:
the universe
+
growler
:
người hay càu nhàu
+
extinguish
:
dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
+
ngốc nghếch
:
như ngốcNgốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng)
+
hóp
:
hollow; sunkenmá cô ta hóp vàoShe has sunken cheeks